1 | | Các văn bản pháp luật về đào tạo sau đại học : Tài liệu lưu hành nội bộ / Bộ Giáo dục và Đào tạo . - Tái bản có bổ sung sửa chữa. - Hà Nội : Giáo dục, 2002. - 175 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PL0318 Chỉ số phân loại: 344.07 |
2 | | Đổi mới quản lý hệ thống giáo dục đại học giai đoạn 2010 - 2012 / Bộ giáo dục và đào tạo . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2010. - 240 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK23439 Chỉ số phân loại: 344.597 |
3 | | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam / Nguyễn Đăng Quang (chủ biên), ...[và những người khác] . - . - Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2008. - 271 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT19189-GT19193 Chỉ số phân loại: 3242059701 |
4 | | Giáo dục = Journal of education: [Tạp chí lí luận] / Bộ Giáo dục và Đào tạo . - 66 tr Thông tin xếp giá: TC0161 Chỉ số phân loại: 370 |
5 | | Giáo dục và thời đại: [Báo]/ Bộ Giáo dục và Đào tạo . - H. - 16tr Thông tin xếp giá: B10 Chỉ số phân loại: 370 |
6 | | Giáo trình Chủ nghĩa xã hội khoa học: Dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng/ Đỗ Nguyên Phương (chủ biên),... [và những người khác] . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2004. - 315 tr .; 21 cm Thông tin xếp giá: GT09002030-GT09002036, GT09002038-GT09002040, GT09002043-GT09002075, GT09002077-GT09002079, GT20227, TK09007985-TK09007987 Chỉ số phân loại: 335.423 |
7 | | Giáo trình Kinh tế chính trị Mác - Lênin / Bộ Giáo dục và Đào tạo . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2021. - 292 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT22826-GT22830, MV54229-MV54523 Chỉ số phân loại: 335.4120711 |
8 | | Giáo trình kinh tế chính trị Mác - Lênin/ Bộ Giáo dục và Đào tạo . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Chính trị Quốc gia, 2004. - 232tr. ; 20.5cm Thông tin xếp giá: GT09004555-GT09004603 Chỉ số phân loại: 335.412 |
9 | | Giáo trình Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam : (Dành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị) / Bộ Giáo dục và Đào tạo . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2021. - 440 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT22816-GT22820, MV53639-MV53933 Chỉ số phân loại: 324.259707509 |
10 | | Giáo trình Tư tưởng Hồ Chí Minh: (Dành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị) / Bộ Giáo dục và Đào tạo . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2021. - 272 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT22821-GT22825, MV53934-MV54228 Chỉ số phân loại: 335.43460711 |
11 | | Hướng dẫn dạy nghề cắt may cho thanh thiếu niên, học sinh - sinh viên sau cai nghiện / Bộ giáo dục va đào tạo . - Hà Nội, 2007. - 318 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK09012225 Chỉ số phân loại: 687 |
12 | | Kinh tế học vi mô / Ngô Đình Giao (ch.b) . - H. : Giáo dục, 1997. - 285 tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: GT09003704, GT09003706, GT09003708-GT09003728 Chỉ số phân loại: 338.5 |
13 | | Nghề bảo vệ thực vật. Tập 1, Thuốc và cách dùng thuốc trong bảo vệ thực vật / Bộ Giáo dục và Đào tạo . - . - Hà Nội : Giáo dục, 1994. - 305 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK16232, TK16233, TK19836, TK19837 Chỉ số phân loại: 632 |
14 | | Nghề bảo vệ thực vật. Tập 3, Bảo vệ đồng màu, rau, cây ăn quả/ Bộ Giáo dục và Đào tạo . - . - Hà Nội : Giáo dục, 1994. - 209 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK16234-TK16236 Chỉ số phân loại: 632 |
15 | | Phát triển kinh tế : [Tạp chí]/ Đại Học Kinh Tế TP.HCM . - H. - 60tr Thông tin xếp giá: TC18 Chỉ số phân loại: 330 |
16 | | Sinh thái học nông nghiệp : Giáo trình dùng cho sinh viên các trường CĐSP / Trần Đức Viên, Phạm Văn Phê . - . - Hà Nội : Giáo dục, 1998. - 264 tr. ; 27 cm( ) Thông tin xếp giá: TK13277, TK13278 Chỉ số phân loại: 577.5 |
17 | | Tài hoa trẻ: Chuyên đề của Báo Giáo dục & Thời đại/ Bộ Giáo dục và Đào tạo . - Tp.HCM. - 95tr Thông tin xếp giá: B56 Chỉ số phân loại: 001 |
18 | | Thuộc tính cơ học của vật rắn / Nguyễn Trọng Giảng . - . - Hà Nội : [s.1.: s.n], 1998. - 224 tr. ; 21 cm( ) Thông tin xếp giá: TK13674, TK13675 Chỉ số phân loại: 531 |
19 | | Thực tập nghiên cứu thiên nhiên / Nguyễn Văn Khang . - . - Hà Nội : Giáo dục, 1998. - 140 tr. ; 27 cm( ) Thông tin xếp giá: TK13279, TK13280 Chỉ số phân loại: 508.07 |